Cảnh báo triệu chứng
症狀警覺
Mệt mỏi cộng thêm “3 nhiều 1 ít”, hãy cẩn thận là điềm báo của bệnh tiểu đường!
疲勞加上「三多一少」,小心是糖尿病前兆!
Trường hợp (nam 64 tuổi / giáo viên ban nhạc nổi tiếng): Quá bận rộn với công việc, không có thời gian quan tâm đến chế độ ăn uống, cũng không tích cực điều trị bệnh tiểu đường, cơ thể trở nên suy nhược, dễ mệt mỏi, thậm chí do biến chứng nên sụt cân nhanh.
個案(64y 男性/知名樂隊老師):工作太忙沒有時間顧飲食,也沒積極治療糖尿病,身體變的虛弱容易疲憊,甚至因為併發症,體重直線下降。
Ngoài mệt mỏi ra, giai đoạn đầu của bệnh tiểu đường thường có hiện tượng 3 nhiều 1 ít “ăn nhiều, uống nhiều, đi tiểu nhiều và sụt cân”, nhưng các triệu chứng không rõ ràng, thông thường phải khám sức khỏe định kỳ, quan sát các giá trị của huyết sắc tố glycosyl hóa, lượng đường trong máu lúc đói hoặc xét nghiệm dung nạp glucose đường uống, thì mới có thể phát hiện ra được.
除了疲憊之外,糖尿病前期通常會有「吃多、喝多、尿多和體重變少」三多一少等現象,但症狀並不明顯,通常需透過定期健檢,觀察糖化血色素、空腹血糖或口服葡萄糖耐受試驗等數值才能得知。
Bệnh tiểu đường là gì?
糖尿病是什麼
Bệnh tiểu đường là gì? Nếu bị mắc rồi thì có thể chữa khỏi không? Bệnh tiểu đường nghiêm trọng nhất đến mức nào?
什麼是糖尿病?確診還可能痊癒嗎?糖尿病最嚴重會到什麼程度?
Bệnh tiểu đường được chia thành 4 loại: Bệnh tiểu đường loại 1: Phụ thuộc insulin (5%); Bệnh tiểu đường loại 2: Không phụ thuộc insulin (trên 90%); Bệnh tiểu đường thai kỳ; Các loại bệnh tiểu đường khác.
糖尿病分為四種:第1型糖尿病:胰島素依賴型(5 %)、第2型糖尿病:非胰島素依賴型(90%以上)、妊娠期糖尿病、其他類型糖尿病。
Trong đó, bệnh tiểu đường loại 2 chiếm tới hơn 90%, nguyên nhân là do cơ thể ở trong môi trường có lượng đường huyết cao trong thời gian dài, tế bào sẽ sản sinh ra chất “kháng insulin”, không thể sử dụng insulin được tạo ra cơ thể để cho phép glucose đi vào tế bào, cuối cùng sẽ dẫn đến bệnh tiểu đường.
其中佔9成以上的第二型糖尿病,原因為當體內長期處於血糖偏高的環境,細胞產生「胰島素阻抗」,無法利用體內所製造的胰島素使葡萄糖進入細胞,最後就會引發糖尿病。
Nếu bệnh tiểu đường không được kiểm soát tốt sẽ có nhiều biến chứng có thể xảy ra, chủ yếu là mấy loại sau đây: Biến chứng mạch máu lớn (tim, não), mạch máu nhỏ (mắt, thận), hệ thần kinh và chân.
糖尿病若控制的不好,可能發生的併發症有很多,主要有以下幾種:大血管(心臟、腦部)、小血管(眼睛、腎臟)、神經與足部病變。
Các bệnh đi kèm thường gặp
常見併發症
Biến chứng võng mạc
視網膜病變
Đục thủy tinh thể
白內障
Biến chứng thận do tiểu đường
糖尿病腎病變
Biến chứng hệ thần kinh do tiểu đường
糖尿病神經病變
Biến chứng chân do tiểu đường
糖尿病足
Tăng huyết áp
高血壓
Bệnh tim mạch vành
冠心病
Đau thắt ngực
心絞痛
Nhồi máu cơ tim
心肌梗塞
Suy tim
心衰竭
Tắc mạch máu não
腦血管栓塞
Xuất huyết não
腦溢血
Bệnh tiểu đường là một căn bệnh mãn tính lâu dài và phức tạp, không thể chữa khỏi nhưng có cơ hội thuyên giảm. Vì vậy, ngay cả khi bạn được chẩn đoán mắc bệnh tiểu đường, chỉ cần bạn được theo dõi điều trị thường xuyên, kiểm soát lượng đường trong máu ổn định và làm chậm quá trình xấu đi, thì bạn cũng sẽ không khác gì người bình thường!
糖尿病是一種長期又複雜的慢性疾病,無法被治癒,但有機會可以緩解。因此,即便確診糖尿病,只要定期接受治療追蹤、穩地控制血糖、延緩惡化的速度,和常人沒有什麼不一樣唷!
Tôi có bị tiểu đường không?
我有糖尿病嗎?
Tôi nên đến khám ở khoa nào và làm những xét nghiệm nào để xác nhận mình có bị tiểu đường hay không?
該看哪科、做什麼檢查,確認我是不是糖尿病?
Bệnh tiểu đường là một bệnh trao đổi chất, thuộc Khoa nội tiết chuyển hóa hoặc lĩnh vực chẩn đoán và điều trị y học gia đình.
糖尿病是新陳代謝疾病,屬於代謝內分泌科或家醫科的診療領域。
Tiêu chuẩn chẩn đoán bao gồm 4 mục sau đây, trong trường hợp không mang thai thì chỉ cần phù hợp với một trong các hạng mục sau đây, sẽ được chẩn đoán là bệnh tiểu đường (3 mục đầu cần được xác minh hơn 2 lần):
診斷標準包括以下4項,非懷孕狀況下只要符合其中1項即可診斷為糖尿病(前三項需重複驗證2次以上):
Tiêu chuẩn chẩn đoán giai đoạn đầu của bệnh tiểu đường
糖尿病前期診斷標準
Huyết sắc tố bị glycosyl hóa (HbA1c)≧6,5%
糖化血色素(HbA1c) ≥ 6.5%
Đường huyết lúc đói ≧126 mg/dL
空腹血漿血糖 ≥ 126 mg/dL
Đường huyết huyết tương trong tiếng thứ 2 của xét nghiệm dung nạp glucose đường uống ≧ 200 mg/dL
口服葡萄糖耐受試驗第2小時血漿血糖 ≥ 200 mg/dL
Các triệu chứng điển hình của tăng đường huyết (ăn nhiều, uống nhiều, tiểu nhiều và sụt cân) và lượng đường huyết ngẫu nhiên ≧ 200 mg/dL
典型的高血糖症狀(多吃、多喝、多尿與體重減輕)且隨機血漿血糖 ≥ 200 mg/dL
3 giai đoạn của bệnh tiểu đường
糖尿病三階段
Giai đoạn đầu: Các triệu chứng không rõ ràng, nhưng có 3 tình trạng thái quá: Uống nhiều, ăn nhiều, đi tiểu nhiều, lượng đường trong máu lúc đói ở khoảng 100-125 mg/dl, và 2 tiếng sau bữa ăn ở khoảng 140-199 mg/dl, thuộc phạm vi giai đoạn đầu của bệnh tiểu đường.
前期: 症狀不明顯,但有三多:喝多、吃多、尿多,空腹血糖介於100-125 mg/dl、飯後兩小時140-199mg/dl,屬前期糖尿病。
Giai đoạn giữa: Bắt đầu có các chứng bệnh kèm theo, như mệt mỏi, suy nhược, sụt cân, dễ xuất hiện triệu chứng giảm thị lực, tê bì tứ chi. Đường huyết lúc đói ≥ 126 mg/dl, 2 tiếng sau bữa ăn ≥ 200 mg/dl.
中期: 開始有疲倦、乏力、體重下降、易出現視力減退、肢端麻木等併發症出現。空腹血糖≥126mg/dl、飯後兩小時≥200mg/dl。
Giai đoạn cuối: Nhiễm toan xeton và đồng nhiễm.
晚期: 酮症酸中毒和合併感染。
Cách điều trị
如何治療
Phương pháp điều trị bao gồm chế độ ăn kiêng, tập thể dục, kiểm soát cân nặng, theo dõi đường huyết, huyết áp và điều trị bằng thuốc; điều trị bằng thuốc bao gồm thuốc uống trị tiểu đường và thuốc tiêm (enterin, insulin).
治療方法除了飲食、運動、體重控制、血糖血壓監測、藥物治療;藥物治療包括口服抗糖尿病藥物及注射型藥物(腸泌素、胰島素)。
Điều trị lâm sàng bệnh tiểu đường thế giới và các nghiên cứu liên quan chỉ ra rằng, các loại thuốc trị tiểu đường mới hiện có có tác dụng bảo vệ các cơ quan hiệu quả, ngoài việc kiểm soát lượng đường trong máu, còn có thể làm giảm nguy cơ biến chứng bệnh thận và suy tim sau này, điều này rất quan trọng đối với bệnh nhân tiểu đường loại 2 có tỷ lệ cao nhất trong nước.
世界糖尿病臨床治療指引及相關研究指出,現有糖尿病新藥具有器官保護效果,除了血糖控制外,還能減少後續腎病變、心衰竭的風險,對國內佔比最高第二型糖尿病患相當重要。
※ Lời nhắc nhỏ: Ngoài bệnh tiểu đường ra, nếu bạn còn mắc các bệnh mãn tính khác, hãy nhớ chủ động nói chuyện hoặc thảo luận với bác sĩ về cách dùng thuốc!
※ 小提醒:除了糖尿病,如果你還有其他慢性疾病,要記得跟醫師主動說或是討論用藥唷!
Nếu bạn còn mắc các bệnh mãn tính khác
如果你還有其他慢性病
Đặc biệt chú ý! Nếu bạn còn mắc các bệnh mãn tính khác
特別注意!如果你還有其他慢性病
Hơn 50% bệnh nhân tiểu đường ở Đài Loan không biết rằng họ có nguy cơ mắc bệnh thận và bệnh suy tim có thể do bệnh thận gây ra, đang dần đe dọa sức khỏe của mình. Hiện nay Đài Loan có một loại thuốc hạ đường huyết mới là thuốc ức chế SGLT2, có thể bảo vệ thận và tim trong khi điều trị bệnh tiểu đường, đồng thời có thể làm giảm nguy cơ tử vong bởi biến chứng bệnh thận và tim mạch do bệnh tiểu đường gây ra.
台灣有超過五成糖尿病患者,不知道自己處於腎病變風險,而腎病變可能引發的心衰竭,也正在逐漸威脅你的健康。現在台灣有新型降血糖藥物SGLT2抑制劑,治療糖尿病的同時,還能保護腎臟和心臟,能降低糖尿病腎臟病變以及心血管原因死亡的風險。
Bệnh nhân tiểu đường kết hợp với các bệnh mãn tính khác, thường khám ở nhiều Khoa khác nhau trong cùng một bệnh viện, thậm chí khác bệnh viện, do đó, nếu mắc các bệnh mãn tính khác đi kèm, nhất định phải “chủ động” báo cho bác sĩ để giúp bác sĩ đánh giá toàn diện hơn trong việc điều trị và lựa chọn thuốc
糖尿病合併其他慢性病患者,常常是同院不同科、甚至跨院跨科看診,因此,如果你有其他慢性病共病,一定要「主動」告訴你的醫師,幫助醫師在治療與用藥選擇可以更全面評估。
Cộng bệnh là gì?
什麼是共病?
Nhóm có nguy cơ cao
高風險族群
Ai đặc biệt dễ mắc bệnh tiểu đường?
什麼人特別容易得糖尿病?
Bíp bíp,
hãy chú ý đến những yếu tố nguy hiểm này!
逼逼,這些危險因子要注意!
Béo phì
肥胖
Lười vận động
缺乏運動
Cao huyết áp
高血壓
Mỡ máu cao
高血脂
Hút thuốc
吸菸
Uống rượu quá nhiều
飲酒過量
Di truyền
遺傳
Bạn có thuộc nhóm nguy cơ cao không?
你是高風險族群嗎?
Trên 45 tuổi
年齡超過45歲
Hút thuốc, uống rượu quá nhiều
抽菸、飲酒過量
Tiền sử gia đình mắc bệnh tiểu đường
家族有糖尿病史
Không phân biệt tuổi tác, BMI trên 25
不分年齡,BMI超過25
Bệnh nhân mắc hội chứng chuyển hóa
代謝症候群患者
Bệnh nhân mắc hội chứng buồng trứng đa nang
多囊性卵巢症候群患者
Nhóm người có nguy cơ cao
高風險種族
Có tiền sử bệnh tiểu đường thai kỳ hoặc đã từng sinh con nặng trên 4kg
有妊娠糖尿病史,或曾產下出生時體重超過4公斤的嬰兒
Lời khuyên cuộc sống
生活建議
Bác sĩ chẩn đoán tôi bị bệnh tiểu đường, làm cách nào để bệnh không nặng hơn? Trời đất! Cái này không được ăn, cái kia không được ăn sao? Thật quá bất ngờ, sau này tôi chỉ có thể uống đồ uống không đường?
醫生確診我是糖尿病,該怎麼避免惡化? 天啊!這個也不能吃,那個也不能吃嗎? 晴天霹靂,以後只能喝無糖飲料了嗎?
Bệnh nhân tiểu đường cần biết những loại thực phẩm nào có khả năng ảnh hưởng đến lượng đường trong máu để tránh và giảm lượng. Mặc dù có một số hạn chế về chế độ ăn uống, nhưng nếu bạn lựa chọn cẩn thận thì không có món ăn nào bị cấm hoàn toàn cả!
糖尿病患要了解哪些食物容易影響血糖,才能避開及減量。雖然多少有飲食限制,但如果細心選擇,沒有什麼食物是完全禁止的唷!
Đây là cách bạn chọn đồ ăn cho người thích đường!
糖友食物這樣選!
Tinh bột 澱粉
Ngũ cốc nguyên hạt (gạo lứt, yến mạch), khoai lang nướng
全穀物(糙米、燕麥)、烤地瓜
Ngũ cốc đã qua chế biến (gạo trắng, bánh mì tinh chế), khoai tây chiên
加工穀物(白飯、精緻麵包)、炸薯條
Rau củ 蔬菜
Rau xanh, rau nhiều màu, rau trần
綠色、多色蔬菜、清蒸蔬菜
Rau nấu chín với nhiều sốt kem, kim chi, dưa cải bắp
加大量奶油醬汁烹調蔬菜、泡菜、酸菜
Trái cây 水果
Trái cây tươi
新鮮水果
Trái cây đóng hộp ở dạng siro nhiều đường
高糖漿水果罐頭
Protein 蛋白質
Protein từ thực vật, cá và hải sản, thịt gà
植物性蛋白質、魚和海鮮、雞肉
Mỡ, thịt xông khói, thịt chiên
高脂肪肉、培根、炸肉製品
Sữa 奶類
Sữa ít béo hoặc sữa gầy
低脂或脫脂奶製品
Sữa nguyên chất, kem tươi
全脂奶製品、冰淇淋
Dầu và chất béo 油脂類
Dầu thực vật, thực phẩm chứa axit béo omega-3 (cá hồi, cá thu
植物油、含omega-3脂肪酸的食物(鮭魚、鯖魚)
Thực phẩm dầu mỡ chuyển hóa
反式脂肪油類食品
Thứ tự ăn uống cho bệnh nhân tiểu đường: Thịt→rau→cơm→trái cây Thứ tự ăn uống này có thể làm chậm quá trình hấp thu qua đường tiêu hóa, tài liệu nước ngoài cho thấy, có thể làm giảm lượng đường trong máu một cách hiệu quả.
糖尿病飲食順序:肉→菜→飯→水果 這樣的進食順序可減緩腸胃吸收,更有國外文獻顯示,可有效降低血糖。
Đừng lo lắng, bình thường hãy làm thế này!
不要怕,平常請你這樣做!
Kiểm tra định kỳ đường huyết, huyết áp, lipid máu
定期檢測血糖、血壓、血脂
Chế độ ăn uống lành mạnh: Ít dầu, ít đường, ít muối, nhiều chất xơ
健康飲食:少油、少糖、少鹽、高纖維
Kiểm soát cân nặng: Duy trì chỉ số BMI (18,5≦BMI<24) và vòng eo bình thường (nam≧90 cm, nữ≧80 cm)
控制體重:維持BMI(18.5≦BMI<24)及腰圍正常(男性≧90公分,女性≧80公分)
Tập thể dục thường xuyên: Ít nhất 5 lần/tuần, 30 phút/lần
規律運動:一周至少5次,每次30分
Dùng thuốc đều đặn: Việc điều chỉnh thuốc phải căn cứ vào giá trị đường huyết và phản ứng cá nhân, uống thuốc đúng thời gian theo hướng dẫn của bác sĩ, không được tự ý dừng thuốc.
規律服藥:用藥的調整需根據血糖值和個人反應,應依照醫師指示按時服藥,不可隨意停藥
Cai thuốc, cai rượu
戒菸、戒酒
Duy trì tâm trạng vui vẻ và thói quen sinh hoạt lành mạnh
保持心情愉快、良好作息
Ingin pergi ke dokter
想看醫師
GO
Cảnh báo triệu chứng
症狀警覺
Mệt mỏi cộng thêm “3 nhiều 1 ít”, hãy cẩn thận là điềm báo của bệnh tiểu đường! 疲勞加上「三多一少」,小心是糖尿病前兆!
疲勞加上「三多一少」,小心是糖尿病前兆!
Trường hợp (nam 64 tuổi / giáo viên ban nhạc nổi tiếng): Quá bận rộn với công việc, không có thời gian quan tâm đến chế độ ăn uống, cũng không tích cực điều trị bệnh tiểu đường, cơ thể trở nên suy nhược, dễ mệt mỏi, thậm chí do biến chứng nên sụt cân nhanh.
個案(64y 男性/知名樂隊老師):工作太忙沒有時間顧飲食,也沒積極治療糖尿病,身體變的虛弱容易疲憊,甚至因為併發症,體重直線下降。
Ngoài mệt mỏi ra, giai đoạn đầu của bệnh tiểu đường thường có hiện tượng 3 nhiều 1 ít “ăn nhiều, uống nhiều, đi tiểu nhiều và sụt cân”, nhưng các triệu chứng không rõ ràng, thông thường phải khám sức khỏe định kỳ, quan sát các giá trị của huyết sắc tố glycosyl hóa, lượng đường trong máu lúc đói hoặc xét nghiệm dung nạp glucose đường uống, thì mới có thể phát hiện ra được.
除了疲憊之外,糖尿病前期通常會有「吃多、喝多、尿多和體重變少」三多一少等現象,但症狀並不明顯,通常需透過定期健檢,觀察糖化血色素、空腹血糖或口服葡萄糖耐受試驗等數值才能得知。
Bệnh tiểu đường là gì?
糖尿病是什麼?
Bệnh tiểu đường là gì? Nếu bị mắc rồi thì có thể chữa khỏi không? Bệnh tiểu đường nghiêm trọng nhất đến mức nào?
什麼是糖尿病?確診還可能痊癒嗎?糖尿病最嚴重會到什麼程度?
Bệnh tiểu đường được chia thành 4 loại: Bệnh tiểu đường loại 1: Phụ thuộc insulin (5%); Bệnh tiểu đường loại 2: Không phụ thuộc insulin (trên 90%); Bệnh tiểu đường thai kỳ; Các loại bệnh tiểu đường khác.
糖尿病分為四種:第1型糖尿病:胰島素依賴型(5 %)、第2型糖尿病:非胰島素依賴型(90%以上)、妊娠期糖尿病、其他類型糖尿病。
Trong đó, bệnh tiểu đường loại 2 chiếm tới hơn 90%, nguyên nhân là do cơ thể ở trong môi trường có lượng đường huyết cao trong thời gian dài, tế bào sẽ sản sinh ra chất “kháng insulin”, không thể sử dụng insulin được tạo ra cơ thể để cho phép glucose đi vào tế bào, cuối cùng sẽ dẫn đến bệnh tiểu đường.
其中佔9成以上的第二型糖尿病,原因為當體內長期處於血糖偏高的環境,細胞產生「胰島素阻抗」,無法利用體內所製造的胰島素使葡萄糖進入細胞,最後就會引發糖尿病。
Nếu bệnh tiểu đường không được kiểm soát tốt sẽ có nhiều biến chứng có thể xảy ra, chủ yếu là mấy loại sau đây: Biến chứng mạch máu lớn (tim, não), mạch máu nhỏ (mắt, thận), hệ thần kinh và chân.
糖尿病若控制的不好,可能發生的併發症有很多,主要有以下幾種:大血管(心臟、腦部)、小血管(眼睛、腎臟)、神經與足部病變。
Các bệnh đi kèm thường gặp
常見併發症
Biến chứng võng mạc
視網膜病變
Đục thủy tinh thể
白內障
Biến chứng thận do tiểu đường
糖尿病腎病變
Biến chứng hệ thần kinh do tiểu đường
糖尿病神經病變
Biến chứng chân do tiểu đường
糖尿病足
Tăng huyết áp
高血壓
Bệnh tim mạch vành
冠心病
Đau thắt ngực
心絞痛
Nhồi máu cơ tim
心肌梗塞
Suy tim
心衰竭
Tắc mạch máu não
腦血管栓塞
Xuất huyết não
腦溢血
Bệnh tiểu đường là một căn bệnh mãn tính lâu dài và phức tạp, không thể chữa khỏi nhưng có cơ hội thuyên giảm. Vì vậy, ngay cả khi bạn được chẩn đoán mắc bệnh tiểu đường, chỉ cần bạn được theo dõi điều trị thường xuyên, kiểm soát lượng đường trong máu ổn định và làm chậm quá trình xấu đi, thì bạn cũng sẽ không khác gì người bình thường!
糖尿病是一種長期又複雜的慢性疾病,無法被治癒,但有機會可以緩解。因此,即便確診糖尿病,只要定期接受治療追蹤、穩地控制血糖、延緩惡化的速度,和常人沒有什麼不一樣唷!
Tôi có bị tiểu đường không?
我有糖尿病嗎?
Tôi nên đến khám ở khoa nào và làm những xét nghiệm nào để xác nhận mình có bị tiểu đường hay không?
該看哪科、做什麼檢查,確認我是不是糖尿病?
Bệnh tiểu đường là một bệnh trao đổi chất, thuộc Khoa nội tiết chuyển hóa hoặc lĩnh vực chẩn đoán và điều trị y học gia đình.
糖尿病是新陳代謝疾病,屬於代謝內分泌科或家醫科的診療領域。
Tiêu chuẩn chẩn đoán bao gồm 4 mục sau đây, trong trường hợp không mang thai thì chỉ cần phù hợp với một trong các hạng mục sau đây, sẽ được chẩn đoán là bệnh tiểu đường (3 mục đầu cần được xác minh hơn 2 lần):
診斷標準包括以下4項,非懷孕狀況下只要符合其中1項即可診斷為糖尿病(前三項需重複驗證2次以上):
Tiêu chuẩn chẩn đoán giai đoạn đầu của bệnh tiểu đường
糖尿病前期診斷標準
Huyết sắc tố bị glycosyl hóa (HbA1c)≧6,5%
糖化血色素(HbA1c) ≥ 6.5%
Đường huyết lúc đói ≧126 mg/dL
空腹血漿血糖 ≥ 126 mg/dL
Đường huyết huyết tương trong tiếng thứ 2 của xét nghiệm dung nạp glucose đường uống ≧ 200 mg/dL
口服葡萄糖耐受試驗第2小時血漿血糖 ≥ 200 mg/dL
Các triệu chứng điển hình của tăng đường huyết (ăn nhiều, uống nhiều, tiểu nhiều và sụt cân) và lượng đường huyết ngẫu nhiên ≧ 200 mg/dL
典型的高血糖症狀(多吃、多喝、多尿與體重減輕)且隨機血漿血糖 ≥ 200 mg/dL
3 giai đoạn của bệnh tiểu đường
糖尿病三階段
Giai đoạn đầu: Các triệu chứng không rõ ràng, nhưng có 3 tình trạng thái quá: Uống nhiều, ăn nhiều, đi tiểu nhiều, lượng đường trong máu lúc đói ở khoảng 100-125 mg/dl, và 2 tiếng sau bữa ăn ở khoảng 140-199 mg/dl, thuộc phạm vi giai đoạn đầu của bệnh tiểu đường.
前期: 症狀不明顯,但有三多:喝多、吃多、尿多,空腹血糖介於100-125 mg/dl、飯後兩小時140-199mg/dl,屬前期糖尿病。
Giai đoạn giữa: Bắt đầu có các chứng bệnh kèm theo, như mệt mỏi, suy nhược, sụt cân, dễ xuất hiện triệu chứng giảm thị lực, tê bì tứ chi. Đường huyết lúc đói ≥ 126 mg/dl, 2 tiếng sau bữa ăn ≥ 200 mg/dl.
中期: 開始有疲倦、乏力、體重下降、易出現視力減退、肢端麻木等併發症出現。空腹血糖≥126mg/dl、飯後兩小時≥200mg/dl。
Giai đoạn cuối: Nhiễm toan xeton và đồng nhiễm.
晚期: 酮症酸中毒和合併感染。
Cách điều trị
如何治療
Phương pháp điều trị bao gồm chế độ ăn kiêng, tập thể dục, kiểm soát cân nặng, theo dõi đường huyết, huyết áp và điều trị bằng thuốc; điều trị bằng thuốc bao gồm thuốc uống trị tiểu đường và thuốc tiêm (enterin, insulin).
治療方法除了飲食、運動、體重控制、血糖血壓監測、藥物治療;藥物治療包括口服抗糖尿病藥物及注射型藥物(腸泌素、胰島素)。
Điều trị lâm sàng bệnh tiểu đường thế giới và các nghiên cứu liên quan chỉ ra rằng, các loại thuốc trị tiểu đường mới hiện có có tác dụng bảo vệ các cơ quan hiệu quả, ngoài việc kiểm soát lượng đường trong máu, còn có thể làm giảm nguy cơ biến chứng bệnh thận và suy tim sau này, điều này rất quan trọng đối với bệnh nhân tiểu đường loại 2 có tỷ lệ cao nhất trong nước.
世界糖尿病臨床治療指引及相關研究指出,現有糖尿病新藥具有器官保護效果,除了血糖控制外,還能減少後續腎病變、心衰竭的風險,對國內佔比最高第二型糖尿病患相當重要。
※ Lời nhắc nhỏ: Ngoài bệnh tiểu đường ra, nếu bạn còn mắc các bệnh mãn tính khác, hãy nhớ chủ động nói chuyện hoặc thảo luận với bác sĩ về cách dùng thuốc!
※ 小提醒:除了糖尿病,如果你還有其他慢性疾病,要記得跟醫師主動說或是討論用藥唷!
Nếu bạn còn mắc các bệnh mãn tính khác
如果你還有其他慢性病
Đặc biệt chú ý! Nếu bạn còn mắc các bệnh mãn tính khác
特別注意!如果你還有其他慢性病
Hơn 50% bệnh nhân tiểu đường ở Đài Loan không biết rằng họ có nguy cơ mắc bệnh thận và bệnh suy tim có thể do bệnh thận gây ra, đang dần đe dọa sức khỏe của mình. Hiện nay Đài Loan có một loại thuốc hạ đường huyết mới là thuốc ức chế SGLT2, có thể bảo vệ thận và tim trong khi điều trị bệnh tiểu đường, đồng thời có thể làm giảm nguy cơ tử vong bởi biến chứng bệnh thận và tim mạch do bệnh tiểu đường gây ra.
台灣有超過五成糖尿病患者,不知道自己處於腎病變風險,而腎病變可能引發的心衰竭,也正在逐漸威脅你的健康。現在台灣有新型降血糖藥物SGLT2抑制劑,治療糖尿病的同時,還能保護腎臟和心臟,能降低糖尿病腎臟病變以及心血管原因死亡的風險。
Bệnh nhân tiểu đường kết hợp với các bệnh mãn tính khác, thường khám ở nhiều Khoa khác nhau trong cùng một bệnh viện, thậm chí khác bệnh viện, do đó, nếu mắc các bệnh mãn tính khác đi kèm, nhất định phải “chủ động” báo cho bác sĩ để giúp bác sĩ đánh giá toàn diện hơn trong việc điều trị và lựa chọn thuốc
糖尿病合併其他慢性病患者,常常是同院不同科、甚至跨院跨科看診,因此,如果你有其他慢性病共病,一定要「主動」告訴你的醫師,幫助醫師在治療與用藥選擇可以更全面評估。
Nhóm có nguy cơ cao
高風險族群
Ai đặc biệt dễ mắc bệnh tiểu đường?
什麼人特別容易得糖尿病?
Bíp bíp,
hãy chú ý đến những yếu tố nguy hiểm này!
逼逼,這些危險因子要注意!
Béo phì
肥胖
Lười vận động
缺乏運動
Cao huyết áp
高血壓
Mỡ máu cao
高血脂
Hút thuốc
吸菸
Uống rượu quá nhiều
飲酒過量
Di truyền
遺傳
Bạn có thuộc nhóm nguy cơ cao không?
你是高風險族群嗎?
Trên 45 tuổi
年齡超過45歲
Hút thuốc, uống rượu quá nhiều
抽菸、飲酒過量
Tiền sử gia đình mắc bệnh tiểu đường
家族有糖尿病史
Không phân biệt tuổi tác, BMI trên 25
不分年齡,BMI超過25
Bệnh nhân mắc hội chứng chuyển hóa
代謝症候群患者
Bệnh nhân mắc hội chứng buồng trứng đa nang
多囊性卵巢症候群患者
Nhóm người có nguy cơ cao
高風險種族
Có tiền sử bệnh tiểu đường thai kỳ hoặc đã từng sinh con nặng trên 4kg
有妊娠糖尿病史,或曾產下出生時體重超過4公斤的嬰兒
Lời khuyên cuộc sống
生活建議
Bác sĩ chẩn đoán tôi bị bệnh tiểu đường, làm cách nào để bệnh không nặng hơn?
醫生確診我是糖尿病,該怎麼避免惡化?
Trời đất! Cái này không được ăn, cái kia không được ăn sao?
Thật quá bất ngờ, sau này tôi chỉ có thể uống đồ uống không đường?
天啊!這個也不能吃,那個也不能吃嗎?
晴天霹靂,以後只能喝無糖飲料了嗎?
Bệnh nhân tiểu đường cần biết những loại thực phẩm nào có khả năng ảnh hưởng đến lượng đường trong máu để tránh và giảm lượng. Mặc dù có một số hạn chế về chế độ ăn uống, nhưng nếu bạn lựa chọn cẩn thận thì không có món ăn nào bị cấm hoàn toàn cả!
糖尿病患要了解哪些食物容易影響血糖,才能避開及減量。雖然多少有飲食限制,但如果細心選擇,沒有什麼食物是完全禁止的唷!
Đây là cách bạn chọn đồ ăn cho người thích đường!
糖友食物這樣選!
Tinh bột 澱粉
Ngũ cốc nguyên hạt (gạo lứt, yến mạch), khoai lang nướng
全穀物(糙米、燕麥)、烤地瓜
Ngũ cốc đã qua chế biến (gạo trắng, bánh mì tinh chế), khoai tây chiên
加工穀物(白飯、精緻麵包)、炸薯條
Rau củ 蔬菜
Rau xanh, rau nhiều màu, rau trần
綠色、多色蔬菜、清蒸蔬菜
Rau nấu chín với nhiều sốt kem, kim chi, dưa cải bắp
加大量奶油醬汁烹調蔬菜、泡菜、酸菜
Trái cây 水果
Trái cây tươi
新鮮水果
Trái cây đóng hộp ở dạng siro nhiều đường
高糖漿水果罐頭
Protein 蛋白質
Protein từ thực vật, cá và hải sản, thịt gà
植物性蛋白質、魚和海鮮、雞肉
Mỡ, thịt xông khói, thịt chiên
高脂肪肉、培根、炸肉製品
Sữa 奶類
Sữa ít béo hoặc sữa gầy
低脂或脫脂奶製品
Sữa nguyên chất, kem tươi
全脂奶製品、冰淇淋
Dầu và chất béo 油脂類
Dầu thực vật, thực phẩm chứa axit béo omega-3 (cá hồi, cá thu)
植物油、含omega-3脂肪酸的食物(鮭魚、鯖魚)
Thực phẩm dầu mỡ chuyển hóa
反式脂肪油類食品
Thứ tự ăn uống cho bệnh nhân tiểu đường: Thịt→rau→cơm→trái cây
Thứ tự ăn uống này có thể làm chậm quá trình hấp thu qua đường tiêu hóa, tài liệu nước ngoài cho thấy, có thể làm giảm lượng đường trong máu một cách hiệu quả.
糖尿病飲食順序:肉→菜→飯→水果
這樣的進食順序可減緩腸胃吸收,更有國外文獻顯示,可有效降低血糖。
Đừng lo lắng, bình thường hãy làm thế này!
不要怕,平常請你這樣做!
Kiểm tra định kỳ đường huyết, huyết áp, lipid máu
定期檢測血糖、血壓、血脂
Chế độ ăn uống lành mạnh: Ít dầu, ít đường, ít muối, nhiều chất xơ
健康飲食:少油、少糖、少鹽、高纖維
Kiểm soát cân nặng: Duy trì chỉ số BMI (18,5≦BMI<24) và vòng eo bình thường (nam≧90 cm, nữ≧80 cm)
控制體重:維持BMI(18.5≦BMI<24)及腰圍正常(男性≧90公分,女性≧80公分)
Tập thể dục thường xuyên: Ít nhất 5 lần/tuần, 30 phút/lần
規律運動:一周至少5次,每次30分
Dùng thuốc đều đặn: Việc điều chỉnh thuốc phải căn cứ vào giá trị đường huyết và phản ứng cá nhân, uống thuốc đúng thời gian theo hướng dẫn của bác sĩ, không được tự ý dừng thuốc
規律服藥:用藥的調整需根據血糖值和個人反應,應依照醫師指示按時服藥,不可隨意停藥
Cai thuốc, cai rượu
戒菸、戒酒
Duy trì tâm trạng vui vẻ và thói quen sinh hoạt lành mạnh.
保持心情愉快、良好作息
Ingin pergi ke
dokter
想看醫師
GO
內容出處:元氣網及百靈佳殷格翰